Muối nóng chảy là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Muối nóng chảy là hỗn hợp vô cơ ở trạng thái lỏng khi nhiệt độ vượt điểm nóng chảy, cho phép truyền nhiệt và dẫn điện qua dịch chuyển tự do của cation và anion. Hỗn hợp muối này có nhiệt dung riêng cao, dải nhiệt độ hoạt động rộng (200–700 °C), ổn định hóa học và nhiệt học, ứng dụng trong lưu trữ nhiệt mặt trời, lò MSR và công nghiệp.

Giới thiệu về muối nóng chảy

Muối nóng chảy (molten salt) là hỗn hợp ion vô cơ tồn tại ở trạng thái lỏng khi nhiệt độ vượt qua điểm nóng chảy của chúng. Khác với chất lỏng thông thường như nước hay dầu nhiệt, muối nóng chảy truyền nhiệt và dẫn điện thông qua sự dịch chuyển trực tiếp của các ion. Ở giai đoạn lỏng, các cation và anion không còn bị ràng buộc trong mạng tinh thể cố định, tạo điều kiện cho các tương tác điện tích và va chạm nhiệt động thúc đẩy quá trình truyền năng lượng.

Muối nóng chảy thường được phối trộn từ hai hoặc ba loại muối đơn chất để đạt được điểm nóng chảy tối ưu và dải nhiệt độ hoạt động rộng. Ví dụ, muối nitrat hỗn hợp NaNO₃–KNO₃ có điểm nóng chảy khoảng 220 °C giữ ổn định đến trên 500 °C, trong khi các hệ cacbonat hoặc flourit có thể hoạt động ở nhiệt độ vượt 700 °C. Tính linh hoạt này biến muối nóng chảy thành môi trường truyền nhiệt lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao và lưu trữ năng lượng.

  • Trạng thái lỏng ion học cho phép truyền nhiệt qua va chạm trực tiếp giữa các ion.
  • Điện tích tự do của ion tạo nên độ dẫn điện cao, ứng dụng trong truyền tải năng lượng.
  • Khả năng ổn định về hóa học và nhiệt học ở vùng nhiệt độ rộng.

Tính chất vật lý và hóa học

Muối nóng chảy có nhiệt dung riêng (cp) cao, điển hình trong khoảng 1.2–1.6 J·g−1·K−1, cho phép lưu trữ lượng lớn năng lượng khi gia nhiệt. Năng lượng thu nhiệt được tính theo công thức:

Q=mcpΔTQ = m \, c_p \, \Delta T trong đó m là khối lượng muối, cp nhiệt dung riêng và ΔT chênh lệch nhiệt độ.

Độ dẫn nhiệt của muối nóng chảy thay đổi theo nhiệt độ và thành phần ion; thông thường dao động 0.5–1.0 W·m−1·K−1. Độ nhớt (η) cũng giảm khi nhiệt độ tăng, giúp giảm tổn hao áp suất khi tuần hoàn trong hệ thống. Về hóa học, muối nóng chảy bền với oxy hóa ở môi trường trơ, ít phản ứng với các chất hữu cơ hay khí, nhưng có thể ăn mòn kim loại ở nhiệt độ cao, đòi hỏi vật liệu ống dẫn và bồn chứa phải chọn loại chịu nhiệt và chống ăn mòn chuyên dụng.

Cơ chế truyền nhiệt và dẫn điện ion

Truyền nhiệt trong muối nóng chảy chủ yếu thông qua sự va chạm giữa các ion chuyển động nhiệt; mỗi va chạm truyền năng lượng động học đến các ion lân cận, tạo nên dòng nhiệt liên tục. So với lưu chất trung gian khác, quá trình truyền nhiệt của muối nóng chảy không phụ thuộc vào sự đối lưu mạnh, mà dựa trên tính chất dẫn nhiệt của mạng ion lỏng.

Khả năng dẫn điện của muối nóng chảy bắt nguồn từ sự di động tự do của cation và anion. Mật độ dòng điện ion tỉ lệ thuận với tích của điện tích ion, nồng độ tự do và vận tốc khối ion dưới hiệu ứng điện trường. Công thức Nernst–Einstein mô tả sự phụ thuộc của độ dẫn điện σ theo hệ số khuếch tán D, nồng độ ion c và nhiệt độ:

σ=F2RTizi2Dici\sigma = \frac{F^2}{RT} \sum_i z_i^2 \, D_i \, c_i với F hằng số Faraday, R hằng số khí, T nhiệt độ tuyệt đối, zi điện tích ion và Di hệ số khuếch tán.

  • Tương tác Coulomb giữa ion chịu trách nhiệm truyền nhiệt bền vững.
  • Sự giảm độ nhớt khi tăng nhiệt độ giúp dòng chảy ổn định hơn.
  • Điện dẫn ion có thể đạt 0.5–1.5 S·cm−1 ở nhiệt độ 300–600 °C.

Hệ muối nóng chảy phổ biến

Hệ muối nitrat NaNO₃–KNO₃ (gọi là “solar salt”) là hỗn hợp tiêu chuẩn dùng trong hệ CSP (Concentrated Solar Power), với thành phần 60 % NaNO₃ và 40 % KNO₃ theo khối lượng. Điểm nóng chảy ~220 °C, nhiệt độ hoạt động tối ưu 290–565 °C, dễ chế tạo và giá thành hợp lý.

Hệ cacbonat (Li₂CO₃–K₂CO₃–Na₂CO₃) cho phép hoạt động ở 500–600 °C, thường dùng trong lưu trữ nhiệt công nghiệp và các thử nghiệm thí điểm lò phản ứng MSR. Hệ flourit LiF–BeF₂ (FLiBe) có điểm nóng chảy khoảng 459 °C, nhiệt độ ổn định vượt 700 °C, ứng dụng chính trong lò phản ứng muối nóng chảy thế hệ IV.

Hệ muốiThành phầnĐiểm nóng chảy (°C)Ứng dụng
Solar saltNaNO₃–KNO₃ (60:40)220CSP thu nhiệt mặt trời
CarbonateLi₂CO₃–K₂CO₃–Na₂CO₃397Lưu trữ nhiệt công nghiệp
FLiBeLiF–BeF₂459Lò MSR, tản nhiệt cao nhiệt
NO₃–NO₂NaNO₂–NaNO₃142Lưu trữ nhiệt ở nhiệt độ thấp

Sự kết hợp và điều chỉnh thành phần muối cho phép mở rộng dải nhiệt độ làm việc, giảm ăn mòn và cải thiện hiệu suất nhiệt. Việc lựa chọn hệ muối phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu nhiệt độ hoạt động, chi phí và tính tương thích vật liệu.

Ứng dụng trong thu nhiệt năng lượng mặt trời

Hệ thống điện mặt trời tập trung (CSP) sử dụng muối nóng chảy làm môi trường truyền nhiệt và lưu trữ năng lượng nhiệt. Muối được đun nóng lên khoảng 290–565 °C trong bộ thu tháp hoặc máng parabola, sau đó đưa vào bồn chứa nóng để dự trữ năng lượng khi ánh nắng yếu hoặc ban đêm.

Bồn chứa hai bình (two-tank system) gồm bình muối nóng và bình muối lạnh, cho phép tuần hoàn muối giữa hai bình theo chu trình sạc – xả. Khi cần phát điện, muối nóng được dẫn qua bộ trao đổi nhiệt để sinh hơi, vận hành tua-bin hơi nước và phát điện liên tục với hiệu suất lưu trữ nhiệt lên đến 98 % (NREL).

Thành phần hệ CSPNhiệt độ hoạt độngChức năng
Bộ thu nhiệt parabola/tháp290–565 °CLàm nóng muối
Bồn chứa nóng/lạnh290 °C / 220 °CLưu trữ và cung cấp nhiệt
Bộ trao đổi nhiệt150–300 °CSinh hơi cho tua-bin

Ứng dụng trong lò phản ứng hạt nhân

Trong lò phản ứng muối nóng chảy thế hệ IV (MSR), muối nóng chảy vừa là chất làm mát vừa làm dung môi chứa nhiên liệu phân hạch, thường là hỗn hợp LiF–BeF₂–ThF₄ hoặc LiF–NaF–KF (IAEA). Nhiên liệu tan trong muối giúp duy trì quá trình phân hạch liên tục và tự điều chỉnh nhiệt độ.

MSR vận hành ở áp suất gần khí quyển, giảm nguy cơ rò rỉ phóng xạ và áp lực vỡ vỏ lò. Đồng thời, lò có khả năng hấp thụ sản phẩm phân hạch và tái chế actinide, giảm tồn dư phóng xạ lâu dài. Nhiệt độ hoạt động 600–700 °C gia tăng hiệu suất nhiệt và tận dụng nhiệt dư cho các quá trình công nghiệp.

  • Áp suất thấp, tăng độ an toàn (Low-Pressure Operation).
  • Khả năng tái chế nhiên liệu và giảm phế thải phóng xạ.
  • Phù hợp cho đồng phát nhiệt điện-nhiệt (co-generation).

Ứng dụng trong lưu trữ nhiệt công nghiệp

Muối nóng chảy được sử dụng để lưu giữ nhiệt dư thải từ các nhà máy thép, xi măng, hóa chất, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải. Nhiệt độ dư thải 350–550 °C phù hợp với hệ muối nitrat hoặc cacbonat, cho phép tích trữ và tái sử dụng cho gia nhiệt tiếp theo.

Hệ thống trao đổi nhiệt tuần hoàn (heat recovery loop) dẫn muối nóng qua bình trao đổi để làm nóng không khí hoặc nước công nghiệp. Ứng dụng bao gồm sấy khô nguyên liệu, tiền nung vôi, hấp thụ nhiệt trong quy trình hóa dầu. Việc tận dụng nhiệt thải góp phần giảm chi phí nhiên liệu và cải thiện hiệu quả năng lượng tổng thể.

Thách thức và khuyết điểm

Khả năng ăn mòn kim loại của muối nóng chảy, nhất là hệ nitrat, clorua và fluorua, đòi hỏi vật liệu ống dẫn, bồn chứa phải chịu nhiệt và chống ăn mòn như inox hợp kim cao Cr hoặc phủ gốm. Sự ăn mòn có thể gây rò rỉ và giảm tuổi thọ thiết bị.

Điểm nóng chảy cao của nhiều hệ muối (>220 °C) dẫn đến nguy cơ đông đặc trong ống khi hệ thống dừng hoặc khởi động chậm. Cần thiết kế hệ thống gia nhiệt phụ trợ hoặc túi nén muối dự trữ để giữ muối ở trạng thái lỏng.

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao do vật liệu chịu nhiệt và ăn mòn.
  • Độc tính của một số ion (BeF₂) yêu cầu biện pháp an toàn nghiêm ngặt.
  • Quản lý và tái chế muối đã biến chất phức tạp, cần công nghệ xử lý chuyên sâu.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Nhiều nghiên cứu tập trung phát triển muối hỗn hợp có điểm nóng chảy thấp hơn (≤150 °C) và độ ăn mòn giảm nhờ bổ sung oxit hoặc hợp kim kim loại. Ví dụ muối nitrat–nitrit có điểm nóng chảy 142 °C cho lưu trữ nhiệt độ trung bình.

Công nghệ phủ gốm và composite ceramic-metal (cermet) trên bề mặt ống dẫn muối giúp giảm ăn mòn và tăng độ bền. Đặc biệt, lớp phủ SiC và Al₂O₃ cho hiệu quả bảo vệ vượt trội ở nhiệt độ cao và môi trường ion mạnh.

Hướng nghiên cứuMục tiêuCông bố tiêu biểu
Muối điểm nóng chảy thấpGiảm yêu cầu gia nhiệtACS Energy & Fuels, 2019
Composite phủ cermetChống ăn mònScienceDirect, 2020
Tái chế muối đã qua sử dụngGiảm phát thảiOSTI, 2018

Tài liệu tham khảo

  1. NREL – Molten Salts Research
  2. IAEA – Molten Salt Reactors
  3. ScienceDirect – Molten Salts
  4. OSTI – Molten Salt Heat Transfer and Storage
  5. ACS Energy & Fuels – Advances in Molten Salt Technology

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề muối nóng chảy:

Phương pháp tổng hợp muối nóng chảy, cơ chế hình thành và hành vi ôxy hóa của bột HfB2 nano kết tinh Dịch bởi AI
Journal of Advanced Ceramics - Tập 9 - Trang 35-44 - 2020
Các bột HfB2 nano kết tinh đã được tổng hợp thành công bằng phương pháp tổng hợp muối nóng chảy ở nhiệt độ 1373 K, sử dụng B và HfO2 làm nguyên liệu trong các muối nóng chảy KCl/NaCl. Kết quả cho thấy rằng các bột được tổng hợp có hình thái đa diện không đều với kích thước hạt trung bình là 155 nm và có cấu trúc đơn tinh thể. Từ khía cạnh cơ bản, chúng tôi đã chứng minh cơ chế hình thành hỗ trợ bở...... hiện toàn bộ
#HfB2 #tổng hợp muối nóng chảy #bột nano kết tinh #cơ chế hình thành #hành vi ôxy hóa
Hình thành lớp khuếch tán Si trên hợp kim Fe và Fe–Cr và khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao trong dung dịch muối nóng chảy Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 97 - Trang 401-415 - 2022
Một lớp silicon dày được hình thành trên bề mặt của hợp kim Fe và Fe-15% khối lượng Cr bằng cách điện phân Si sử dụng muối nóng chảy làm trung gian. Mẫu được xử lý bề mặt này đã được nhúng trong muối nóng chảy và hành vi ăn mòn ở nhiệt độ cao đã được khảo sát. Để so sánh, hành vi ăn mòn ở nhiệt độ cao của các mẫu không được xử lý cũng đã được nghiên cứu. Ảnh hưởng của sự chuyển đổi bề mặt Si do xử...... hiện toàn bộ
#Hợp kim Fe #Si điện phân #ăn mòn ở nhiệt độ cao #muối nóng chảy #SiO2
Chuẩn bị Ti2CTx hai chiều bằng phương pháp muối fluor hóa nóng chảy Dịch bởi AI
Journal of Wuhan University of Technology-Mater. Sci. Ed. - - 2019
Chúng tôi đã chuẩn bị hợp kim tioocmal Ti2CTx hai chiều bằng cách xử lý Ti2AlC trong muối florua nóng chảy. Hai hệ muối florua khác nhau đã được sử dụng để ăn mòn nhôm từ tiền chất bột Ti2AlC trong môi trường khí argon, và sau đó MXene thu được được tách lớp bằng TBAOH để sản xuất các lớp nano Ti2CTx với ít lớp. Phản ứng được tiến hành ở các nhiệt độ khác nhau để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ....... hiện toàn bộ
#Ti2CTx #MXene #muối nóng chảy fluor hóa #ăn mòn nhôm #tách lớp #nhiệt độ phản ứng
Nghiên cứu sơ bộ về tổng hợp pyrochlore ‘nhồi’ Gd2TiO5 thông qua phương pháp muối nóng chảy Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 6 - Trang 149-153 - 2021
Các pyrochlore ‘nhồi’ chịu lửa như Gd2TiO5 đang được quan tâm trong các ứng dụng hạt nhân, bao gồm việc sử dụng làm ma trận cho việc xử lý actinide và làm chất hấp thụ neutron trong các thanh kiểm soát. Trong bài báo này, chúng tôi báo cáo kết quả của một nghiên cứu so sánh sơ bộ về tổng hợp Gd2TiO5 bằng phương pháp muối nóng chảy và phương pháp tổng hợp trạng thái rắn thông thường. Chúng tôi chỉ ...... hiện toàn bộ
#Gd2TiO5 #pyrochlore #muối nóng chảy #tổng hợp #hạt nhân #thanh kiểm soát
Rửa bằng dung dịch muối nóng để kiểm soát sự chảy máu trong phẫu thuật cắt amidan: Một nghiên cứu ngẫu nhiên có kiểm soát Dịch bởi AI
Otolaryngology - Head and Neck Surgery - Tập 142 - Trang 893-897 - 2010
Mục tiêuĐiều tra hiệu quả của việc rửa bằng dung dịch muối nóng (50°C) cho việc cầm máu sau phẫu thuật cắt amidan.Thiết kế nghiên cứuMột nghiên cứu ngẫu nhiên có kiểm soát, tiến hành để điều tra tác dụng của dung dịch muối nóng trong việc cầm máu sau phẫu thuật cắt amidan.<...... hiện toàn bộ
Chuẩn bị cộng điện cực sinh oxy có tuổi thọ dài trong các điều kiện khắc nghiệt Dịch bởi AI
Journal of Applied Electrochemistry - - 1998
Trong số các kim loại cơ bản được thử nghiệm cho điện cực loại DSA® (ví dụ, titan và các hợp kim của nó, zirconium, niobium, v.v.), tantali là một chất nền tiềm năng xuất sắc nhờ vào độ dẫn điện và khả năng chống ăn mòn tốt, cũng như các tính chất điện môi thuận lợi của oxit của nó. Tuy nhiên, một điện cực loại DSA® được chế tạo trên nền tantali sẽ rất tốn kém do chi phí cao của kim loại này. Để c...... hiện toàn bộ
#điện cực DSA® #tantali #điện cực sinh oxy #muối nóng chảy #công nghệ điện hóa
Tổng hợp bột Ba(Mg1/3 Nb2/3)O3 bằng phương pháp muối nóng chảy Dịch bởi AI
Journal of Wuhan University of Technology-Mater. Sci. Ed. - Tập 19 - Trang 17-19 - 2004
Bột Ba(Mg1/3 Nb2/3)O3 (BMN) đơn pha đã được chuẩn bị thành công bằng phương pháp tổng hợp muối nóng chảy (MSS). Nhiệt độ để thu được bột BMN đơn pha bằng MSS thấp hơn khoảng 400°C so với phương pháp pha rắn. Kích thước hạt trung bình (APS) khoảng 0,91 μm ở 900°C và tăng lên khi nhiệt độ tổng hợp tăng. Dựa trên APS, năng lượng kích hoạt cho sự phát triển hạt trong MSS, có giá trị là 64,1 kJmol-1, đ...... hiện toàn bộ
#Ba(Mg1/3 Nb2/3)O3 #bột đơn pha #tổng hợp muối nóng chảy #kích thước hạt #năng lượng kích hoạt #khả năng sintering
Ứng dụng xúc tác của chất xúc tác muối nóng chảy nano trong tổng hợp các hợp chất naphthoquinone sinh học Dịch bởi AI
Research on Chemical Intermediates - Tập 44 - Trang 2839-2852 - 2018
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã khám phá một ứng dụng mới của xúc tác 1H-imidazol-3-ium tricyanomethanide. Chất xúc tác này thể hiện khả năng xúc tác mạnh mẽ cho việc tổng hợp các hợp chất dựa trên naphthoquinone dưới điều kiện phản ứng nhẹ nhàng và thân thiện với môi trường. Một loạt các aldehyde thơm đã có khả năng phản ứng với 2-hydroxynaphthalene-1,4-dione và 3-methyl-1-phenyl-1H-pyrazol-5(...... hiện toàn bộ
Phương Pháp Tách Từ Tính Để Tách Các Nguyên Tố Đất Hiếm và Zirconium Từ Muối Nóng Chảy Dịch bởi AI
Inorganic Materials - Tập 56 - Trang 583-590 - 2020
Việc sử dụng trường điện từ trong các quy trình xử lý chất thải hạt nhân không nước liên quan đến muối nóng chảy mở ra những khả năng mới cho việc tách chọn lọc các radionuclide. Trong nghiên cứu này, phương pháp này đã được áp dụng để tách chọn lọc các nguyên tố đất hiếm và zirconium. Chúng tôi đã nghiên cứu strontium hexaferrite và ferrite spinel như một vật liệu mang từ tính, khảo sát tính khả ...... hiện toàn bộ
#tách từ tính #nguyên tố đất hiếm #zirconium #muối nóng chảy #xử lý chất thải hạt nhân
Tổng hợp muối nóng chảy, tính chất cấu trúc và phát quang của $$\mathbf{S}\mathbf{r}\mathbf{B}{\mathbf{i}}_{0.95}\mathbf{S}{\mathbf{m}}_{0.05}\mathbf{T}{\mathbf{a}}_{2-{\varvec{x}}}{\mathbf{V}}_{{\varvec{x}}}{\mathbf{O}}_{9}$$ ( $$0\le {\varvec{x}}\le 0.2$$ ) Dịch bởi AI
Bulletin of Materials Science - Tập 45 - Trang 1-10 - 2022
Các hợp chất $${\mathrm{SrBi}}_{0.95}{\mathrm{Sm}}_{0.05}{\mathrm{Ta}}_{2-x}{\mathrm{V}}_{x}{\mathrm{O}}_{9}$$ (x = 0, 0.05, 0.1, 0.2) đã được nghiên cứu qua phương pháp tinh chỉnh Rietveld từ nhiễu xạ tia X, quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR), cũng như các kỹ thuật hấp thụ và phát xạ, được chuẩn bị bằng phương pháp muối nóng chảy. Tất cả các mẫu đều được tinh chỉnh trong hệ thống hình c...... hiện toàn bộ
Tổng số: 22   
  • 1
  • 2
  • 3